Có 2 kết quả:

前进 qián jìn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ前進 qián jìn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go forward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiến lên trước

Từ điển Trung-Anh

(1) to go forward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0