Có 2 kết quả:
前进 qián jìn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ • 前進 qián jìn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiến lên trước
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0